rogomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.ɡɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rogomme
/ʁɔ.ɡɔm/
rogommes
/ʁɔ.ɡɔm/

rogomme /ʁɔ.ɡɔm/

  1. (Thân mật) Rượu mạnh; rượu trắng.
    voix de rogomme — giọng khàn khàn (vì nghiện rượu)

Tham khảo[sửa]