rohovka
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
Từ roh + -ovka. So sánh tiếng Ba Lan rogówka, tiếng Ukraina рогі́вка (rohívka).
Cách phát âm
Danh từ
rohovka gc (tính từ liên quan rohovkový)
Biến cách
Từ liên hệ
Đọc thêm
- rohovka, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- rohovka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “rohovka”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ có hậu tố -ovka tiếng Séc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Séc
- Vần:Tiếng Séc/ofka
- Vần:Tiếng Séc/ofka/3 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- cứng giống cái nouns tiếng Séc
- Danh từ với thân từ rút gọn tiếng Séc