rondo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑːn.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

rondo (số nhiều rondos) /ˈrɑːn.ˌdoʊ/

  1. (Âm nhạc) Rôngđô, luân khúc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ̃.dɔ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rondo
/ʁɔ̃.dɔ/
rondos
/ʁɔ̃.dɔ/

rondo /ʁɔ̃.dɔ/

  1. (Âm nhạc) Rôngđô.

Tham khảo[sửa]