rondo
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈrɑːn.ˌdoʊ/
Danh từ[sửa]
rondo (số nhiều rondos) /ˈrɑːn.ˌdoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "rondo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ̃.dɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rondo /ʁɔ̃.dɔ/ |
rondos /ʁɔ̃.dɔ/ |
rondo gđ /ʁɔ̃.dɔ/
- (Âm nhạc) Rôngđô.
Tham khảo[sửa]
- "rondo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)