roof-rack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruːf.ˈræk/

Danh từ[sửa]

roof-rack /ˈruːf.ˈræk/

  1. Khung để chở hành lý... Gắn trên nóc xe ô tô.

Tham khảo[sửa]