rooftree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruːf.ˌtri/

Danh từ[sửa]

rooftree /ˈruːf.ˌtri/

  1. Đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà).

Tham khảo[sửa]