rope-walker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈroʊp.ˈwɔ.kɜː/

Danh từ[sửa]

rope-walker /ˈroʊp.ˈwɔ.kɜː/

  1. Người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc).

Tham khảo[sửa]