rottenness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑː.tᵊn.nəs/

Danh từ[sửa]

rottenness /ˈrɑː.tᵊn.nəs/

  1. Sự mục (xương... ).
  2. Sự sa đoạ, sự thối nát.
    the rottenness of the capitalist regime — sự thối nát của chế độ tư bản

Tham khảo[sửa]