round-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɑʊnd.ˈəp/

Danh từ[sửa]

round-up /rɑʊnd.ˈəp/

  1. Sự chạy vòng quanh để dồn súc vật.
  2. Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp.
  3. Sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí... ).
    prerss round-up — sự điểm báo
  4. Cuộc hội họp, cuộc họp mặt.
    a round-up of old friend — cuộc họp mặt những người bạn cũ

Tham khảo[sửa]