routière
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.tjɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | routière /ʁu.tjɛʁ/ |
routière /ʁu.tjɛʁ/ |
Giống cái | routière /ʁu.tjɛʁ/ |
routière /ʁu.tjɛʁ/ |
routière gc /ʁu.tjɛʁ/
- Xem routier
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
routière /ʁu.tjɛʁ/ |
routière /ʁu.tjɛʁ/ |
routière gc /ʁu.tjɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "routière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)