Bước tới nội dung

run sợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zun˧˧ sə̰ːʔ˨˩ʐuŋ˧˥ ʂə̰ː˨˨ɹuŋ˧˧ ʂəː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹun˧˥ ʂəː˨˨ɹun˧˥ ʂə̰ː˨˨ɹun˧˥˧ ʂə̰ː˨˨

Động từ

run sợ

  1. Run lên với vẻ sợ sệt.
    Không run sợ trước kẻ thù.
    Không biết run sợ là gì.

Tham khảo