ruthène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

ruthène

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) U-crai-na.

Danh từ[sửa]

ruthène

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiếng U-crai-na.

Tham khảo[sửa]