réfutation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.fy.ta.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
réfutation
/ʁe.fy.ta.sjɔ̃/
réfutations
/ʁe.fy.ta.sjɔ̃/

réfutation gc /ʁe.fy.ta.sjɔ̃/

  1. Sự bẻ lại, sự bác.
    Réfutation d’un argument — sự bác một lý lẽ
  2. lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để) bẻ lại, chứng cứ bác bỏ.
    Sa conduite est la meilleure réfutation de cette calomnie — cách cư xử của anh ta là chứng cứ tốt nhất để bác bỏ điều vu khống đó

Tham khảo[sửa]