Bước tới nội dung

rền rĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ze̤n˨˩ ziʔi˧˥ʐen˧˧ ʐi˧˩˨ɹəːŋ˨˩ ɹi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹen˧˧ ɹḭ˩˧ɹen˧˧ ɹi˧˩ɹen˧˧ ɹḭ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rền rĩ

  1. (kêu la, than khóc) dai dẳngsầu thảm.
    khóc than rền rĩ
    kêu la rền rĩ
  2. (ít dùng) vang rềnkéo dài từng hồi.
    tiếng ve rền rĩ
    từng hồi tù và rúc lên rền rĩ

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Rền rĩ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam