sào ngư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːw˨˩ ŋɨ˧˧ʂaːw˧˧ ŋɨ˧˥ʂaːw˨˩ ŋɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˧ ŋɨ˧˥ʂaːw˧˧ ŋɨ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

sào ngư

  1. Con sào của người chài lưới đánh .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]