sáng tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˥ ta̰ːʔw˨˩ʂa̰ːŋ˩˧ ta̰ːw˨˨ʂaːŋ˧˥ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˩˩ taːw˨˨ʂaːŋ˩˩ ta̰ːw˨˨ʂa̰ːŋ˩˧ ta̰ːw˨˨

Động từ[sửa]

sáng tạo

  1. Tìm thấylàm nên cái mới.
    Nhân dân lao động đã sáng tạo ra mọi vật.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]