sáng nghiệp
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saːŋ˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | ʂa̰ːŋ˩˧ ŋiə̰p˨˨ | ʂaːŋ˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːŋ˩˩ ŋiəp˨˨ | ʂaːŋ˩˩ ŋiə̰p˨˨ | ʂa̰ːŋ˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
sáng nghiệp
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sáng nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)