såre
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å såre |
Hiện tại chỉ ngôi | sårer |
Quá khứ | såra, såret |
Động tính từ quá khứ | såra, såret |
Động tính từ hiện tại | — |
såre
- Gây thương tích, tổn thương.
- Soldaten ble såret i armen.
- å såre noens følelser
Tham khảo[sửa]
- "såre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)