såre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å såre
Hiện tại chỉ ngôi sårer
Quá khứ såra, såret
Động tính từ quá khứ såra, såret
Động tính từ hiện tại

såre

  1. Gây thương tích, tổn thương.
    Soldaten ble såret i armen.
    å såre noens følelser

Tham khảo[sửa]