séminaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.mi.nɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
séminaire
/se.mi.nɛʁ/
séminaires
/se.mi.nɛʁ/

séminaire /se.mi.nɛʁ/

  1. Trường dòng, trường chủng viện.
    Entrer au séminaire — vào học trường dòng
    Tout le séminaire assistait à la fête — cả trường dòng đã dự lễ
    Il a terminé son séminaire — anh ta đã học xong chương trình trường dòng
  2. Nhóm chuyên đề (ở đại học).
  3. Cuộc thảo luận chuyên đề (của những nhà kỹ thuật.. ), cuộc hội thảo.

Tham khảo[sửa]