sériel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁjɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sériel /se.ʁjɛl/ |
sériel /se.ʁjɛl/ |
Giống cái | sérielle /se.ʁjɛl/ |
sérielle /se.ʁjɛl/ |
sériel /se.ʁjɛl/
- Xem série
- musique sérielle — nhạc mười hai âm
Tham khảo
[sửa]- "sériel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)