Bước tới nội dung

sériel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.ʁjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sériel
/se.ʁjɛl/
sériel
/se.ʁjɛl/
Giống cái sérielle
/se.ʁjɛl/
sérielle
/se.ʁjɛl/

sériel /se.ʁjɛl/

  1. Xem série
    musique sérielle — nhạc mười hai âm

Tham khảo

[sửa]