Bước tới nội dung

sóng ngầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˥ ŋə̤m˨˩ʂa̰wŋ˩˧ ŋəm˧˧ʂawŋ˧˥ ŋəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˩˩ ŋəm˧˧ʂa̰wŋ˩˧ ŋəm˧˧

Tục ngữ

[sửa]

sóng ngầm

  1. Xung đột trong gia đình.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)