sơ yếu
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sơ yếu
- Bản tóm tắt những điểm chính.
- Bản sơ yếu lý lịch.
Tham khảo[sửa]
- Sơ yếu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam