Bước tới nội dung

sơ yếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ iəw˧˥ʂəː˧˥ iə̰w˩˧ʂəː˧˧ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ iəw˩˩ʂəː˧˥˧ iə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

sơ yếu

  1. Bản tóm tắt những điểm chính.
    Bản sơ yếu lý lịch.

Tham khảo

[sửa]
  • Sơ yếu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam