Bước tới nội dung

sưởi nắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə̰j˧˩˧ naŋ˧˥ʂɨəj˧˩˨ na̰ŋ˩˧ʂɨəj˨˩˦ naŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨəj˧˩ naŋ˩˩ʂɨə̰ʔj˧˩ na̰ŋ˩˧

Động từ

[sửa]

sưởi nắng

  1. Phơi mình dưới nắng về mùa đông.

Tham khảo

[sửa]