sư bà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓa̤ː˨˩ʂɨ˧˥ ɓaː˧˧ʂɨ˧˧ ɓaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ ɓaː˧˧ʂɨ˧˥˧ ɓaː˧˧

Định nghĩa[sửa]

sư bà

  1. Từ chỉ người phụ nữ tu Phật giáo đã có tuổi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]