sẻng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛ̰ŋ˧˩˧ʂɛŋ˧˩˨ʂɛŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛŋ˧˩ʂɛ̰ʔŋ˧˩

Danh từ[sửa]

sẻng

  1. Dụng cụ lưỡi hình bán nguyệt, bằng gỗ hoặc kim loại, để xúc đất.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)