số mũ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ muʔu˧˥ʂo̰˩˧ mu˧˩˨ʂo˧˥ mu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ mṵ˩˧ʂo˩˩ mu˧˩ʂo̰˩˧ mṵ˨˨

Danh từ[sửa]

số mũ

  1. (Toán học) Số chỉ bậc của luỹ thừa.
    Trong phép luỹ thừa 23, số mũ là 3.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]