số mũ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ muʔu˧˥ | ʂo̰˩˧ mu˧˩˨ | ʂo˧˥ mu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ mṵ˩˧ | ʂo˩˩ mu˧˩ | ʂo̰˩˧ mṵ˨˨ |
Danh từ[sửa]
số mũ
- (Toán học) .
- Số đặt trên và bên phải một số, cho biết có bao nhiêu thừa số bằng số này.
- Là số mũ trong 23.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)