sử lược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ lɨə̰ʔk˨˩ʂɨ˧˩˨ lɨə̰k˨˨ʂɨ˨˩˦ lɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ lɨək˨˨ʂɨ˧˩ lɨə̰k˨˨ʂɨ̰ʔ˧˩ lɨə̰k˨˨

Danh từ[sửa]

sử lược

  1. Sách chép sơ lược về lịch sử.

Tham khảo[sửa]