sửa mình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ə˧˩˧ mï̤ŋ˨˩ | ʂɨə˧˩˨ mïn˧˧ | ʂɨə˨˩˦ mɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨə˧˩ mïŋ˧˧ | ʂɨ̰ʔə˧˩ mïŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]sửa mình
- Tu dưỡng bằng cách tự khắc phục khuyết điểm và phát triển ưu điểm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sửa mình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)