Bước tới nội dung

sửa mình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ə˧˩˧ mï̤ŋ˨˩ʂɨə˧˩˨ mïn˧˧ʂɨə˨˩˦ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨə˧˩ mïŋ˧˧ʂɨ̰ʔə˧˩ mïŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

sửa mình

  1. Tu dưỡng bằng cách tự khắc phục khuyết điểm và phát triển ưu điểm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]