sự vụ lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ʔ˨˩ vṵʔ˨˩ lə̰ʔjŋ˨˩ʂɨ̰˨˨ jṵ˨˨ lḛn˨˨ʂɨ˨˩˨ ju˨˩˨ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˨˨ vu˨˨ leŋ˨˨ʂɨ̰˨˨ vṵ˨˨ lḛŋ˨˨

Danh từ[sửa]

sự vụ lệnh

  1. (quân sự) văn bản yêu cầu công tác tại đâulĩnh vực nào cho nhân viên các cấp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)