Bước tới nội dung

sa lệch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ lə̰ʔjk˨˩ʂaː˧˥ lḛt˨˨ʂaː˧˧ ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ lek˨˨ʂaː˧˥ lḛk˨˨ʂaː˧˥˧ lḛk˨˨

Danh từ

[sửa]

sa lệch

  1. Một điệu hát chèo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]