Bước tới nội dung

sack-race

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæk.ˈreɪs/

Danh từ

[sửa]

sack-race /ˈsæk.ˈreɪs/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích).

Tham khảo

[sửa]