sagn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sagn | sagnet |
Số nhiều | sagn | sagna, sagnene |
sagn gđ
- Truyền thuyết, truyện truyền khẩu.
- et gammelt sagn
- å få syn for sagn — Được — thấy chứng cớ rõ ràng tận mắt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sagnomsust : Nổi tiếng.
Tham khảo
[sửa]- "sagn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)