saisissable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.zi.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saisissable /se.zi.sabl/ |
saisissables /se.zi.sabl/ |
Giống cái | saisissable /se.zi.sabl/ |
saisissables /se.zi.sabl/ |
saisissable /se.zi.sabl/
- Có thể lấy được.
- Livre placé trop haut pour qu’il soit saisissable — sách để cao quá nên không thể lấy được
- (Luật học, pháp lý) Có thể tịch biên; có thể tịch thu.
- Có thể nắm được, có thể hiểu được.
- Un sens saisissable directement — một nghĩa có thể trực tiếp nắm được
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "saisissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)