Bước tới nội dung

saisissable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.zi.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saisissable
/se.zi.sabl/
saisissables
/se.zi.sabl/
Giống cái saisissable
/se.zi.sabl/
saisissables
/se.zi.sabl/

saisissable /se.zi.sabl/

  1. Có thể lấy được.
    Livre placé trop haut pour qu’il soit saisissable — sách để cao quá nên không thể lấy được
  2. (Luật học, pháp lý) Có thể tịch biên; có thể tịch thu.
  3. Có thể nắm được, có thể hiểu được.
    Un sens saisissable directement — một nghĩa có thể trực tiếp nắm được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]