saler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

saler ngoại động từ /sa.le/

  1. Bỏ muối, cho muối vào.
    Saler une sauce — bỏ muối vào nước xốt
  2. Muối, ướp muối.
    Saler les harengs — muối cá trích
  3. (Thân mật) Bán đắt.
    Ce marchand sale ses clients — nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
  4. (Thân mật) Xử phạt nặng.
    Les juges l’ont salé — các thẩm phán xử phạt hắn nặng

Tham khảo[sửa]