salubrité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.ly.bʁi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
salubrité /sa.ly.bʁi.te/ |
salubrité /sa.ly.bʁi.te/ |
salubrité gc /sa.ly.bʁi.te/
- Sự trong lành.
- Salubrité de l’air marin — sự trong lành của không khí miền biển
- salubrité publique — vệ sinh cộng cộng
Tham khảo
[sửa]- "salubrité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)