samle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å samle
Hiện tại chỉ ngôi samler
Quá khứ samla, samlet
Động tính từ quá khứ samla, samlet
Động tính từ hiện tại

samle

  1. Thu góp, tập trung, sưu tầm.
    å samle (på) frimerker
    å samle tankene
    å samle krefter — Tập trung sức lực.
    å samle støv — Đóng bụi, bám bụi.
  2. Nhóm họp, tập họp, tụ họp.
    Folkene samlet seg på plassen.
    å samle seg om noe — Thỏa thuận với nhau về việc gì.
    å stå samlet om noe — Cùng đồng ý về việc gì.

Tham khảo[sửa]