Bước tới nội dung
Động từ
samle
- Thu góp, tập trung, sưu tầm.
- å samle (på) frimerker
- å samle tankene
- å samle krefter — Tập trung sức lực.
- å samle støv — Đóng bụi, bám bụi.
- Nhóm họp, tập họp, tụ họp.
- Folkene samlet seg på plassen.
- å samle seg om noe — Thỏa thuận với nhau về việc gì.
- å stå samlet om noe — Cùng đồng ý về việc gì.