sand-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsænd.ˈbɑːks/

Danh từ[sửa]

sand-box, sandbox /ˈsænd.ˈbɑːks/

  1. (Sử học) Bình rắc cát (để thấm mực).
  2. Khuôn cát (khuôn đúc).
  3. Hộp cát (để phun lên đường ray).
  4. (Máy tính) Hộp Thử, một tính năng đặc biệt cho phép người dùng thử các chức năng của phần mềm, mà không tạo hay sửa đổi dữ liệu bền bỉ. Làm lỗi thì không sao, không ảnh hưởng đến gì.

Tham khảo[sửa]