sang-froid
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
sang-froid
- Xem sangfroid
Tham khảo[sửa]
- "sang-froid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃f.ʁwa/
Danh từ[sửa]
sang-froid gđ kđ /sɑ̃f.ʁwa/
- Sự bình tĩnh.
- Garder son sang-froid — giữ được bình tĩnh
- Perdre son sang-froid — mất bình tĩnh
- De sang-froid — bình tĩnh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sang-froid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)