sangaree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsæŋ.ɡə.ˈri/

Danh từ[sửa]

sangaree /ˌsæŋ.ɡə.ˈri/

  1. Rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh).

Tham khảo[sửa]