Bước tới nội dung

saphique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

saphique

  1. (Sử học) (thuộc) Xa-phô (nữ thi sĩ Hy Lạp).
    vers saphique — thơ mười một âm tiết

Danh từ

[sửa]

saphique

  1. Thơ mười một âm tiết.

Tham khảo

[sửa]