Bước tới nội dung

sarabande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ʁa.bɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarabande
/sa.ʁa.bɑ̃d/
sarabandes
/sa.ʁa.bɑ̃d/

sarabande gc /sa.ʁa.bɑ̃d/

  1. Điệu xaraban (nhảy, nhạc).
    faire la sarabande — làm nhộn lên

Tham khảo

[sửa]