sardonically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑːr.ˈdɑː.nɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

sardonically /sɑːr.ˈdɑː.nɪ.kəl.li/

  1. Nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường.

Tham khảo[sửa]