Bước tới nội dung

sarongs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈrɔŋgz/

Danh từ

[sửa]

sarongs số nhiều /sə.ˈrɔŋgz/

  1. Xem sarong

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ˈroŋ.g(e)s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarong sarongs

sarong số nhiều

  1. Xem sarong