Bước tới nội dung

sarrau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarrau
/sa.ʁɔ/
sarraus
/sa.ʁɔ/

sarrau /sa.ʁɔ/

  1. Áo choàng.

Tham khảo

[sửa]