Bước tới nội dung

sassafras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.sə.ˌfræs/

Danh từ

[sửa]

sassafras /ˈsæ.sə.ˌfræs/

  1. (Thực vật học) Cây de vàng.
  2. Vỏ rễ de vàng.
  3. Nước sắc vỏ rễ de vàng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.sa.fʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sassafras
/sa.sa.fʁa/
sassafras
/sa.sa.fʁa/

sassafras /sa.sa.fʁa/

  1. (Thực vật học) Cây de vàng.

Tham khảo

[sửa]