sassafras
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.sə.ˌfræs/
Danh từ
[sửa]sassafras /ˈsæ.sə.ˌfræs/
Tham khảo
[sửa]- "sassafras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.sa.fʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sassafras /sa.sa.fʁa/ |
sassafras /sa.sa.fʁa/ |
sassafras gđ /sa.sa.fʁa/
Tham khảo
[sửa]- "sassafras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)