satiny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæt.ni/

Tính từ[sửa]

satiny /ˈsæt.ni/

  1. Như xa tanh, láng bóng.

Tham khảo[sửa]