satirically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈtɪr.ɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

satirically /sə.ˈtɪr.ɪ.kəl.li/

  1. Châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng.

Tham khảo[sửa]