Bước tới nội dung

saturnien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.tyʁ.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực saturnien
/sa.tyʁ.njɛ̃/
saturniens
/sa.tyʁ.njɛ̃/
Giống cái saturnien
/sa.tyʁ.njɛ̃/
saturniens
/sa.tyʁ.njɛ̃/

saturnien /sa.tyʁ.njɛ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Rầu rỉ.
    Ligne saturnienne — đường số mệnh (trên bàn tay)

Tham khảo

[sửa]