sauciness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔ.si.nəs/

Danh từ[sửa]

sauciness /ˈsɔ.si.nəs/

  1. Tính hỗn xược, tính láo xược.

Tham khảo[sửa]