Bước tới nội dung

saucisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

saucisse

  1. (Thủy lợi) Giồng cây; cây (để ngăn nước).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saucisse
/sɔ.sis/
saucisses
/sɔ.sis/

saucisse gc /sɔ.sis/

  1. Xúc xích.
    Saucisse de porc — xúc xích lợn
  2. (Thông tục) Đồ ngốc.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khí cầu thám không (hình xúc xích).
    ne pas attacher son chien avec des saucisses — (thân mật) tằn tiện lắm

Tham khảo

[sửa]