saucisse
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
saucisse
Tham khảo[sửa]
- "saucisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.sis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saucisse /sɔ.sis/ |
saucisses /sɔ.sis/ |
saucisse gc /sɔ.sis/
- Xúc xích.
- Saucisse de porc — xúc xích lợn
- (Thông tục) Đồ ngốc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khí cầu thám không (hình xúc xích).
- ne pas attacher son chien avec des saucisses — (thân mật) tằn tiện lắm
Tham khảo[sửa]
- "saucisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)