saut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
saut
/sɔ/
sauts
/sɔ/

saut /sɔ/

  1. Sự nhảy; bước nhảy.
    Saut en longueur — sự nhảy xa
    Saut en hauteur — sự nhảy cao
    Faire un saut — nhảy một cái
    Parfois la nature procède par sauts — đôi lúc thiên nhiên tiến triển bằng bước nhảy
  2. Sự ghé qua.
    Faire un saut chez quelqu'un — ghé qua nhà ai
  3. Sự rơi.
    La voiture a fait un saut de 20 mètres dans le ravin — chiếc xe rơi hai mươi mét xuống hố
  4. Thác nước.
    Le saut du Niagara — thác nước Ni-a-ga-ra
  5. (Động vật học) Sự nhảy cái.
    au saut du lit — vừa bước xuống giường, vừa mới dậy
    faire le saut — quyết định liều làm một việc gì
    il n'y a qu’un saut — chỉ một bước là tới, gần lắm
    le grand saut — (thông tục) sự chết

Tham khảo[sửa]